-
0
02768nam a2200649 a 4500
-
1
Cesti200279759
-
72
$a204 - Kỹ thuật hóa học
-
100
$aPhạm, Trọng Liêm Châu, $cTS
-
245
$aNghiên cứu tổng hợp vật liệu nanocomposite trên cơ sở graphene ứng dụng trong pin mặt trời chất màu nhạy quang/ $cTrường Đại học Bách Khoa TP.Hồ Chí Minh
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2020
-
290
$a09/2019
-
291
$a09/2021
-
294
$aTỉnh
-
355
$aBình thường
-
500
##
$aKH19073
-
520
##
$aTổng hợp vật liệu nanocomposite Gr-Pt để chế tạo điện cực catot và khảo sát hiệu quả làm việc của pin DSSC và vật liệu nanocomposite Gr-TiO2 để chế tạo điện cực anot và khảo sát hiệu quả làm việc của pin DSSC. Ráp pin DSSC với điện cực catot Gr-Pt và anot Gr-TiO2 phù hợp tìm được từ nội dung 1 và 2; khảo sát độ bền và hiệu quả làm việc của pin tại nhiệt độ cao.
-
591
##
$aTổng hợp thành công vật liệu nanocomposite từ tiền chất Pt, TiO2, Gr và tìm ra vật liệu phù hợp để chế tạo điện cực (catot, anot) nhằm giảm giá thành và tăng cường hiệu quả làm việc của pin DSSC.
-
593
##
$aSản phẩm khoa học và công nghệ dự kiến sau khi nghiên cứu kết thúc bao gồm: keo in lụa Gr-Pt 10 g; keo in lụa Gr-TiO2 20 g; điện cực catot Gr-Pt 20 cái; điện cực anot Gr-TiO2 20 cái; pin DSSC 20 cái; quy trình chế tạo pin; 02 Bài báo đăng trên tạp chí quốc tế thuộc danh mục ISI hoặc trong danh mục SCImago; đào tạo 04 Thạc sĩ.
-
594
##
$aKết quả nghiên cứu sẽ được ứng tại Công ty TNHH Một thành viên Pacifico Energy Việt Nam
-
653
$aGraphene
-
653
$aNghiên cứu
-
653
$aPin mặt trời
-
653
$aTổng hợp
-
653
$aVật liệu nanocomposite
-
695
$aKỹ thuật hóa học
-
700
$aĐặng, Bảo Trung, $cTS
-
700
$aĐặng, Thị Uyên Hà, $cKS
-
700
$aHồ, Quang Như, $cTS
-
700
$aHuỳnh, Kỳ Phương Hạ, $cPGS.TS
-
700
$aHuỳnh, Khánh Duy, $cTS
-
700
$aLữ, Thị Mông Thy, $cThS
-
700
$aLê, Thị Bích Liễu, $cThS
-
700
$aLê, Trần Trung Nghĩa, $cCN
-
700
$aLê, Văn Cường, $cCN
-
700
$aNgô, Văn Tuyền, $cKS
-
700
$aNguyễn, Kim Trung, $cThS
-
700
$aNguyễn, Minh Đạt, $cKS
-
700
$aNguyễn, Thị Thu Sương, $cKS
-
700
$aNguyễn, Trường Sơn, $cTS
-
700
$aNguyễn, Tuấn Anh, $cTS
-
700
$aNguyễn, Văn Dũng, $cTS
-
700
$aTống, Thanh Danh, $cTS
-
700
$aTrần, Đỗ Đạt, $cKS
-
700
$aTrần, Hoàng Tú, $cCN
-
700
$aTrần, Quốc Trung, $cKS
-
700
$aTrần, Thụy Tuyết Mai, $cTS
-
791
$aTrường Đại học Bách Khoa TP.Hồ Chí Minh
-
792
$aĐại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh
-
796
$a1.836
-
797
$a1.836
-
798
$a0
-
799
$a0
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
NVKHCNDTH
-
965
10/3/2020