-
0
00693nz a2200313n 4500
-
1
Cesti0000010107
-
41
##
$avie
-
82
$a571.2
-
90
##
$a571.2$bTR121T
-
100
$aTrần, Thị Thanh
-
245
##
$aCông nghệ vi sinh/$cTrần Thị Thanh
-
250
$aTái bản lần thứ hai
-
260
##
$aHà Nội :$bGiáo dục ,$c2003
-
300
$a167tr.;$c22cm.
-
650
$aVi sinh
-
653
$aCông nghiệp thực phẩm
-
653
$aMôi trường
-
653
$aNuôi cấy vi sinh
-
653
$aProtein
-
653
$aRượu bia
-
653
$aVi sinh
-
653
$aVi sinh vật công nghiệp
-
700
$aTrần Thị Thanh
-
911
#
Huỳnh Thị Hạnh Thuần
-
927
#
SH
-
965
18/1/2010