-
0
00668nam a2200277 a 4500
-
1
Cesti090101224
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
44
$avn
-
84
$a01.040.25; 25.120.10
-
92
$aTCVN 1855:1976
-
245
$aRèn - Dập. Thuật ngữ:$bTCVN 1855:1976
-
260
$aH.,$c1976
-
300
$a46tr.
-
520
##
$aQui định : khái niệm chung, công nghệ rèn và dập, dụng cụ rèn và khuôn dập, thiết bị rèn dập và các bộ phận của chúng
-
653
$aDập
-
653
$aRèn
-
653
$aThuật ngữ
-
773
$tTuyển tập các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về Chế tạo máy tập 1
-
793
$aTCVN
-
911
#
Hồ Thị Linh
-
927
#
TC
-
965
7/4/2009