-
0
00721nz a2200349n 4500
-
1
Cesti0000010311
-
40
$aCesti
-
41
##
$avie
-
80
##
$a577.1
-
82
$664.028
-
90
##
$a664.028$bL250T
-
100
$aLê, Ngọc Tú
-
245
##
$aHóa sinh công nghiệp/$cLê Ngọc Tú
-
260
##
$aHà Nội :$bKhoa học và Kỹ thuật ,$c2000
-
300
$a443tr.;$c24cm.
-
650
$aHóa sinh
-
653
$aChế biến
-
653
$aChất màu
-
653
$aChất thơm
-
653
$aEmzym
-
653
$aGluxit
-
653
$aHóa sinh
-
653
$aKỹ thuật bào quản
-
653
$aLên men
-
653
$aLipit
-
653
$aNgũ cốc
-
653
$aVitamin
-
911
#
Huỳnh Thị Hạnh Thuần
-
927
#
SH
-
965
6/5/2009