-
0
00605nz a2200253n 4500
-
1
Cesti0000011148
-
41
##
$avie
-
80
##
$a693.55(006.44)
-
82
$a624.18341
-
90
##
$a624.18341$bTR121T
-
100
$aTrần, Mạnh Tuân
-
245
##
$aTính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002/$cTrần Mạnh Tuân
-
260
##
$aHà Nội :$bXây dựng ,$c2005
-
300
$a271tr.;$c26cm.
-
653
$aBê tông cốt thép
-
653
$aKết cấu bê tông
-
653
$aTính toán
-
653
$aTiêu chuẩn ACI 318-2002
-
911
#
Huỳnh Thị Hạnh Thuần
-
927
#
SH
-
965
7/5/2009