-
0
00664nz a2200265n 4500
-
1
Cesti0000011221
-
41
##
$avie
-
82
$a503
-
90
##
$a503$bT550Đ
-
100
$aĐỗ Duy Việt
-
245
##
$aTừ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt :$bEnglish - Vietnamese Dictionnary of Science /$cĐỗ Duy Việt
-
260
##
$aHà Nội :$bThống kê ,$c1998
-
300
$a579tr.;$c20,5cm
-
650
$aKhoa học luận
-
653
$a Anh-Anh
-
653
$a Anh-Việt
-
653
$aTừ điển giải thích
-
653
$aThuật ngữ khoa học
-
700
$aHoàng, Hữu Hòa và nhóm công tác
-
911
#
Nguyễn Thị Hương
-
927
#
SH
-
965
26/4/2010