-
0
00826nam a2200241 4500
-
1
Cesti100124145
-
92
##
$aTCVN 8040:2009
-
245
##
$aTCVN 8040:2009. Thang máy và thang dịch vụ. Ray dẫn hướng cho cabin và đối trọng. Kiểu chữ T =$bPassenger lifts and service lifts. Guide rails for lift cars and counterweights. T-type
-
260
##
$aHà Nội,$c2009
-
300
##
$a22tr
-
500
##
$aTương đương: ISO 7465:2007 ; Chấp nhận một phần: TCVN 5707:2007
-
520
##
$aTiêu chuẩn này quy định cấp chất lượng, đặc tính kích thước, dung sai kích thước và dung sai hình học, độ nhẵn bề mặt của ray dẫn hướng tiêu chuẩn và các bản nối của chúng.
-
653
$aĐối trọng
-
653
$aCabin
-
653
$aRay
-
653
$aThang máy
-
695
$aXây dựng
-
911
#
Tạ Thị Ngọc Thành
-
927
#
TC
-
965
24/9/2010