-
0
00659nz a2200229n 4500
-
1
Cesti0000017243
-
84
$a67.100.10
-
92
$aTCVN 7404:2004
-
245
##
$aTCVN 7404:2004. Sữa bột gầy. Yêu cầu kỹ thuật =$bSkimmed milk powder - Technical requirements
-
260
##
$aHà Nội, $c2004
-
300
##
$a11tr
-
520
##
$aTiêu chuẩn này áp dụng cho sữa bột đã tách chất béo được sử dụng làm nguyên liệu để chế biến các sản phẩm sữa tiếp theo.
-
653
$aSữa bột
-
653
$aYêu cầu kỹ thuật
-
695
$aThực phẩm
-
793
$aTCVN
-
856
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=55578
-
911
#
Hồ Thị Linh
-
927
#
TC
-
965
18/3/2009