-
0
00649nam a2200253 a 4500
-
1
Cesti150215715
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aTCVN 10380:2014
-
245
##
$aTCVN 10380:2014. Đường giao thông nông thôn. Yêu cầu thiết kế = $bRural roads. Specifications for design
-
260
##
$aHà Nội, $c2014.
-
300
##
$a25tr.
-
520
##
$aTiêu chuẩn quy định các yêu cầu về thiết kế xây dựng mới, cải tạo và nâng cấp đường giao thông.
-
653
$aGiao thông
-
653
$aGiao thông nông thôn
-
653
$aThiết kế
-
695
$aGiao thông vận tải
-
793
$aTCVN
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
20/7/2015