-
0
00574nam a2200241 a 4500
-
1
Cesti180257918
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aTCVN 11888:2017
-
245
##
$aTCVN 11888:2017. Gạo trắng = $bMolled rice
-
260
##
$aHà Nội, $c2017
-
300
##
$a16tr.
-
520
##
$aTiêu chuẩn áp dụng cho các loại gạo trắng thuộc loài Oryza sativa L.
-
653
$aGạo trắng
-
653
$aOryza sativa L.
-
695
$aThực phẩm
-
793
$aTCVN
-
856
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=128026
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
31/8/2018