-
0
00025nam a2200024 a 4500
-
1
Cesti180258013
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
100
$aHuỳnh, Thị Kiều Trinh
-
245
$aMô hình ước tính sinh khối, các bon cho lâm phần kiểu rừng khộp tỉnh Đắk Lắk/ $cHuỳnh Thị Kiều Trinh, Bùi Hiến Đức, Trần Thị Xuân Phấn
-
260
$c2018
-
653
$aĐắk Lắk
-
653
$aCác bon
-
653
$aHàm sinh trắc
-
653
$aRừng khộp
-
653
$aSinh khối
-
695
$aLâm nghiệp
-
700
$aBùi, Hiến Đức
-
700
$aTrần, Thị Xuân Phấn
-
773
$tNông nghiệp và Phát triển Nông thôn $d2018, số 11 $gtr.112-119
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=145683
-
911
#
Lê Thị Diễm Hương
-
927
#
BB
-
965
12/9/2018