-
0
00025nam a2200024 a 4500
-
1
Cesti180258209
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
100
$aTrần, Anh Quang
-
245
$aKinh nghiệm thế giới về kế toán môi trường/ $cTrần Anh Quang, Cao Mai Quỳnh
-
260
$c2018
-
653
$aKế toán môi trường
-
653
$aKinh nghiệm
-
695
$aKinh tế
-
700
$aCao,Mai Quỳnh
-
773
$tKinh tế Châu Á Thái Bình Dương $d2018, số 523 $gtr.85-87
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=134484
-
911
#
Lê Thị Diễm Hương
-
927
#
BB
-
965
21/9/2018