-
0
00793nam a2200253 a 4500
-
1
Cesti190267960
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aTCVN ISO 19131:2018
-
245
$aTCVN ISO 19131:2018. Thông tin địa lý Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm dữ liệu = $bGeographic information - Data product specifications
-
260
$aHà Nội, $c2018
-
300
$a67tr.
-
520
##
$aTiêu chuẩn mô tả các yêu cầu về thông số kỹ thuật của một sản phẩm dữ liệu địa lý dựa trên các khái niệm của các tiêu chuẩn quốc tế ISO 19100 khác. Tiêu chuẩn đồng thời cung cấp sự trợ giúp trong việc tạo ra đặc tả sản phẩm dữ liệu.
-
653
$aĐịa lý
-
653
$aDữ liệu
-
653
$aKỹ thuật
-
653
$aThông tin
-
695
$aĐịa lý
-
793
$aTCVN
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
17/5/2019