-
0
00520nam a2200217 a 4500
-
1
Cesti190267961
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
92
$aTCVN 12429-1:2018
-
245
$aTCVN 12429-1:2018. Thịt mát. $nPhần 1, $pThịt lợn = $bChilled meat. $nPart 1, $pPorcine (pork) meat
-
260
$aHà Nội, $c2018
-
300
$a10tr.
-
520
##
$aTiêu chuẩn áp dụng cho thịt lợn mát được dùng làm thực phẩm.
-
653
$aThịt lợn
-
695
$aThực phẩm
-
793
$aTCVN
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
TC
-
965
17/5/2019