-
0
00025nam a2200024 a 4500
-
1
Cesti190273149
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
100
$aLê, Thị Thu Hằng
-
245
$aKiểm định thang đo sức khỏe răng miệng với chất lượng cuộc sống của trẻ mầm non tại tỉnh Thái Nguyên/ $cLê Thị Thu Hằng
-
260
$c2019
-
653
$aChất lượng cuộc sống
-
653
$aSức khỏe răng miệng
-
653
$aThang đo sức khỏe
-
653
$aTrẻ em
-
695
$aY học
-
773
$tNghiên cứu Y học $d2019, số 5 $gtr.132-138
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=158330
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
BB
-
965
3/10/2019