|
Dữ liệu biên mục
Dữ liệu biên mục
-
0
02836nam a2200529 a 4500
-
1
Cesti200277996
-
40
$aCesti
-
72
$a10509 -Khoa học tự nhiên - Các Khoa học trái đất và môi trường liên quan - Các khoa học môi trường
-
100
$aHuỳnh, Ngọc Phương Mai, $cTS
-
245
$aNghiên cứu mức độ ô nhiễm bùn thải từ nạo vét sông, kênh, rạch của Thành phố Hồ Chí Minh và xây dựng sổ tay hướng dẫn về xử lý, sử dụng bùn thải từ quá trình nạo vét sông, kênh, rạch/ $cTrung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường; Huỳnh Ngọc Phương Mai
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2019
-
290
$a07/12/2018
-
291
$a07/12/2019
-
294
$aTỉnh
-
300
$a337tr.
-
500
##
$aMT_2019_0012
-
520
##
$aNội dung nghiên cứu bao gồm tổng hợp, rà soát các quy chuẩn, quy định pháp lý có liên quan đến quản lý bùn thải, quản lý sản xuất vật liệu xây dựng – vật liệu san lấp mặt bằng, quản lý sản xuất phân bón.... nhằm tập hợp đủ cơ sở pháp lý phục vụ cho công tác nghiên cứu. Tổng hợp các dự án nạo vét kênh rạch trên địa bàn thành phố từ năm 2017 đến năm 2020, từ đó lựa chọn các vị trí lấy mẫu mang tính đại diện cao. Tổng hợp các chỉ tiêu ô nhiễm có thể có trong bùn thải sông, kênh rạch, từ đó rà soát, nghiên cứu các tài liệu khoa học nhằm định hướng và lựa chọn các chỉ tiêu đưa vào phân tích giảm chi phí phân tích không đáng có. Tổng hợp, rà soát các phương pháp xử lý bùn thải phù hợp với từng mức độ ô nhiễm khác nhau. Nếu cần thiết, triển khai thực nghiệm mô hình xử lý bùn thải để đánh giá hiệu quả thực tế. Tổ chức lấy mẫu, phân tích bùn các dự án nạo vét. Dựa trên kết quả phân tích, đánh giá mức độ ô nhiễm và đề xuất lựa chọn giải pháp xử lý, quản lý phù hợp. Xây dựng Sổ tay hướng dẫn về xử lý, sử dụng bùn thải từ quá trình nạo vét sông, kênh rạch trên địa bàn thành phố.
-
591
##
$aMục tiêu nghiên cứu hướn đến tăng cường hiệu quả trong công tác quản lý và xử lý bùn phát sinh từ nạo vét sông, kênh rạch của thành phố Hồ Chí Minh.
-
653
$aÔ nhiễm bùn thải
-
653
$aNạo vét kênh
-
653
$aNạo vét sông
-
653
$aSử dụng bùn thải
-
653
$aSổ tay hướng dẫn
-
653
$aXử lý bùn thải
-
695
$aMôi trường
-
700
$aĐỗ, Lâm Như Ý, $cThS
-
700
$aĐỗ, Ngọc Phương Dung
-
700
$aĐặng, Xuân Vinh
-
700
$aCát, Vũ Tuyết Hằng
-
700
$aLê, Thị Thủy
-
700
$aNguyễn, Thị Bích Thủy, $cThS
-
700
$aNguyễn, Thị Hạnh Nguyên, $cThS
-
700
$aNguyễn, Thị Phương Loan, $cTS
-
700
$aNguyễn, Trí Nam
-
700
$aPhạm, Thị Thanh Trâm
-
700
$aVõ, Thị Kim Diệp, $cThS
-
791
$aTrung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường
-
796
$a2668
-
797
$a2668
-
798
$a0
-
799
$a0
-
850
$82020-889$d8/1/2020
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=149330
-
905
http://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=149331
-
911
#
Lê Thị Diễm Hương
-
927
#
ĐTNCKH
-
965
20/1/2020
-
999
Cesti190261807
Dữ liệu xếp giá
-
-
-
-
-
Các mục từ truy cập
-
-
|
|
|