-
0
00025nam a2200024 a 4500
-
1
Cesti200279961
-
40
$aCesti
-
41
$avie
-
245
$aKhảo nghiệm một số giống ngô trong vùng bán khô hạn làm thức ăn gia súc/ $cPhan Công Kiên,... [et.al]
-
260
$c2019
-
653
$aGiống ngô
-
653
$aKhảo nghiệm
-
653
$aThức ăn gia súc
-
653
$aVũng bán khô hạn
-
695
$aNông nghiệp
-
700
$aĐào, Ngọc Ánh
-
700
$aHà, Văn Giới
-
700
$aNguyễn, Văn Sơn
-
700
$aPhan, Công Kiên
-
700
$aTrịnh, Minh Hợp
-
700
$aTrịnh, Thị Vân Anh
-
700
$aTrần, Thị Thảo
-
773
$tKhoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam $d2019, số 11 $gtr.70-76
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=166174
-
911
#
Lý Thị Tần
-
927
#
BB
-
965
24/3/2020