-
0
02681nam a2200517 a 4500
-
1
Cesti210305841
-
40
$aCesti
-
72
$a50201 - Kinh tế học
-
100
$aĐào, Xuân Đức, $cThS
-
245
$aĐịnh hướng phát triển các khu chế xuất và công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2021 – 2025 và tầm nhìn đến năm 2030/ $cBan Quản lý các Khu chế xuất và công nghiệp TP.Hồ Chí Minh; Đào Xuân Đức
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2021
-
290
$a10/2019
-
291
$a07/2021
-
294
$aTỉnh
-
300
$a255tr.
-
500
##
$aKT_2021_0001
-
520
##
$aNghiên cứu xác định loại hình cần chuyển đổi cho từng KCN, KCX hiện hữu (sang khu công nghiệp hỗ trợ, khu công nghiệp sinh thái, khu công nghiệp đổi mới sáng tạo, khu công nghiệp-đô thị-dịch vụ, hay các khu đô thị, khu dân cư, v.v..); và đề xuất các biện pháp, lộ trình (ngắn hạn, trung hạn, và dài hạn) và cơ chế chính sách nhằm thúc đẩy việc chuyển đổi. Đồng thời đề xuất việc xây dựng khu công nghiệp mới có chất lượng và tính cạnh tranh cao phù hợp với doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao và hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (theo chỉ đạo của Thành ủy tại công văn số 3096-TB/TU ngày 23 tháng 01 năm 2019 về Kết luận của Ban Thường vụ Thành ủy về kết quả kiểm tra vai trò lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức thực hiện Chương trình nâng cao chất lượng tăng trưởng, năng lực cạnh tranh của kinh tế thành phố đáp ứng yêu cầu hội nhập giai đoạn 2016-2020 đối với Ban Cán sự Đảng UBND Thành phố Hồ Chí Minh). Đề xuất các biện pháp về cơ chế quản lý nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với các KCX, KCN trên địa bàn TP. HCM.
-
591
##
$aMục tiêu nghiên cứu nhằm định hướng phát triển các khu chế xuất và công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh theo hướng hiệu quả và đổi mới sáng tạo giai đoạn 2021 – 2025 và tầm nhìn đến năm 2030.
-
653
$aĐịnh hướng
-
653
$aKhu công nghiệp
-
653
$aKhu chế xuất
-
653
$aThành phố Hồ Chí Minh
-
695
$aKinh tế
-
700
$aBùi, Thị Nữ, $cThS
-
700
$aHuỳnh, Phúc Nguyên Thịnh, $cThS
-
700
$aLương, Vinh Quốc Duy, $cThS
-
700
$aNguyễn, Khánh Duy, $cThS
-
700
$aNguyễn, Tấn Khuyên, $cTS
-
700
$aNguyễn, Thị Lan Hương, $cThS
-
700
$aNguyễn, Trọng Hoài, $cGS.TS
-
700
$aNguyễn, Văn Viên, $cThS
-
700
$aTrần, Thanh Tùng, $cThS
-
700
$aTrần, Việt Hà, $cCN
-
791
$aBan Quản lý các Khu chế xuất và công nghiệp TP.Hồ Chí Minh
-
792
$aỦy ban Nhân dân TP.Hồ Chí Minh
-
796
$a2.020
-
797
$a2.020
-
798
$a0
-
799
$a0
-
850
$82021-1187$d25/10/2021
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=176351
-
905
http://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=176352
-
911
#
Lê Thị Diễm Hương
-
927
#
ĐTNCKH
-
965
8/11/2021
-
999
Cesti200279745