-
0
03583nam a2200817 a 4500
-
1
Cesti230321449
-
72
$a502-Kinh tế và kinh doanh
-
100
$aTrần, Thiên Phúc, $cPGS.TS.
-
245
$aNghiên cứu xây dựng chiến lược phát triển ngành Cơ khí – Tự động hóa Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050/ $cSở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh; Trần Thiên Phúc; Nguyễn Thị Kim Ngọc
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2022
-
290
$a12/2022
-
291
$a12/2023
-
294
$aTỉnh
-
355
$aBình thường
-
500
##
$aKH22052
-
520
##
$aNghiên cứu xác định các phân ngành - công nghệ - sản phẩm cơ khí – tự động hóa chủ lực thành phố tập trung phát triển đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, phù hợp với đặc điểm của thành phố và cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
-
567
##
$aĐề tài sử dụng các phương pháp như phương pháp điều tra khảo sát và thu thập số liệu, dữ liệu; phương pháp nghiên cứu định lượng; phương pháp chuyên gia.
-
591
##
$aĐề tài được thực hiện nhằm nghiên cứu các luận cứ khoa học giúp hình thành chiến lược phát triển ngành cơ khí – tự động hóa Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050
-
592
##
$a13 – Phát triển sản xuất và công nghệ công nghiệp
-
593
##
$aSản phẩm khoa học và công nghệ dự kiến sau khi nghiên cứu kết thúc bao gồm: Báo cáo tổng hợp đề án xây dựng Chiến lược phát triển ngành Cơ khí - Tự động hóa ở TP.HCM đến 2030, tầm nhìn đến năm 2050; Báo cáo tóm tắt đề án xây dựng Chiến lược phát triển ngành Cơ khí - Tự động hóa ở TP.HCM đến 2030, tầm nhìn đến năm 2050; Dự thảo Chiến lược phát triển ngành Cơ khí - Tự động hóa ở TP.HCM đến 2030, tầm nhìn đến năm 2050; Danh mục các dự án cần đầu tư để phát triển ngành Cơ khí - Tự động hóa ở TP.HCM đến 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
-
594
##
$aKết quả nghiên cứu dự kiến được ứng dụng tại Sở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh; Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
-
653
$aCơ khí
-
653
$aChiến lược
-
653
$aPhát triển
-
653
$aTự động hóa
-
653
$aThành phố Hồ Chí Minh
-
695
$aKinh tế
-
700
$aĐặng, Quang Kỳ, $cThS.
-
700
$aĐậu, Xuân Trường, $cThS.
-
700
$aĐoàn, Phương Nhi, $cThS.
-
700
$aBành, Quốc Nguyên, $cTS.
-
700
$aCao, Minh Đức
-
700
$aDương, Huyền Lynh, $cTS.
-
700
$aHồ, Triết Hưng
-
700
$aLê, Nguyễn Duy Oanh
-
700
$aLê, Thanh Danh, $cPGS.TS.
-
700
$aLại, Huy Hùng, $cThS.
-
700
$aNgô, Hà Quang Thịnh, $cTS.
-
700
$aNgô, Thị Quỳnh Trang, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Hữu Phúc, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Hữu Thọ, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Minh Dương, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Thái Hùng
-
700
$aNguyễn, Thị Kim Ngọc, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Thanh Trà
-
700
$aNguyễn, Vũ Thịnh, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Văn Trí
-
700
$aPhạm, Ngọc Tuấn, $cPGS.TS.
-
700
$aPhạm, Sơn Minh, $cPGS.TS.
-
700
$aThái Thị Hồng Sen
-
700
$aTrịnh, Mai Hùng
-
700
$aTrịnh, Thị Thanh Loan
-
700
$aTrần, Anh Hòa
-
700
$aTrần, Anh Sơn, $cPGS.TS.
-
700
$aTrần, Hải Nam, $cTS,
-
700
$aTrần, Minh Thế Uyên, $cTS.
-
700
$aTrần, Thiên Phúc, $cPGS.TS.
-
700
$aTrần, Trọng Khánh Đạt, $cThS.
-
700
$aVõ, Đình Huy
-
791
$aSở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
-
792
$aỦy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
-
796
$a2.100
-
797
$a2.100
-
798
$a0
-
799
$a0
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
NVKHCNDTH
-
965
31/1/2023