-
0
02434nam a2200445 a 4500
-
1
Cesti230331809
-
72
$a20299 - Nghiên cứu chung về cơ sở hạ tầng và quy hoạch chung về sử dụng đất
-
100
$aKhưu, Minh Cảnh, $cThS.
-
245
$aGiải pháp quản lý dữ liệu công trình xây dựng trên nền GIS mã nguồn mở/ $cTrung tâm Ứng dụng Hệ thống thông tin Địa lý Thành phố Hồ Chí Minh; Khưu Minh Cảnh
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2023
-
290
$a03/2023
-
291
$a03/2024
-
294
$aTỉnh
-
355
$aBình thường
-
500
##
$aKH2029
-
520
##
$aNội dung đề tài tập trung vào việc nghiên cứu giải pháp GIS mã nguồn mở phục vụ quản lý công trình xây dựng; từ đó xây dựng phần mềm quản lý thông tin công trình xây dựng; và chuyển đổi, xây dựng cơ sở dữ liệu ban đầu.
-
591
##
$aĐề tài được thực hiện nhằm ứng dụng công nghệ hệ thống thông tin địa lý GIS phục vụ quản lý thông tin về nhà ở, công trình xây dựng, giúp tự động trong quá trình thao tác nghiệp vụ, nâng cao hiệu quả giải quyết công việc và tăng năng suất lao động, góp phần tăng cường năng lực quản lý nhà nước ngành xây dựng.
-
592
##
$a1101 - Nghiên cứu chung về cơ sở hạ tầng và quy hoạch chung về sử dụng đất
-
593
##
$aSản phẩm khoa học và công nghệ dự kiến sau khi nghiên cứu kết thúc bao gồm: Báo cáo khảo sát hiện trạng và nhu cầu quản lý công trình xây dựng; Báo cáo phân tích và đề xuất lựa chọn giải pháp kỹ thuật công nghệ để xây dựng hệ thống; Phần mềm quản lý thông tin công trình xây dựng; Module quản lý mô hình 3D công trình xây dựng cao tầng và Cơ sở dữ liệu 3D 100 công trình xây dựng cao tầng; Cơ sở dữ liệu GIS về công trình cao tầng và tập trung đông người được thu thập và chuyển đổi vào cơ sở dữ liệu của hệ thống.
-
594
##
$aKết quả nghiên cứu dự kiến ứng dụng tại Trung tâm Quản lý nhà và giám định xây dựng – Sở Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh.
-
653
$aDữ liệu công trình xây dựng
-
653
$aGIS
-
653
$aHệ thống thông tin địa lý
-
653
$aMã nguồn mở
-
695
$aCông nghệ thông tin
-
700
$aNgô, Xuân Trường, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Ngọc Anh, $cKS.
-
700
$aPhạm, Đức Thịnh, $cThS.
-
700
$aPhạm, Việt Ngữ, $cThS.
-
791
$aTrung tâm Ứng dụng Hệ thống thông tin Địa lý Thành phố Hồ Chí Minh
-
792
$aSở Khoa học và Công nghệ
-
796
$a1755
-
797
$a1755
-
798
$a0
-
799
$a0
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
NVKHCNDTH
-
965
27/8/2023