-
0
02713nam a2200673 a 4500
-
1
Cesti240334228
-
40
$aCesti
-
72
$a211 - Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống
-
100
$aMai, Thanh Phong, $cPGS.TS.
-
245
$aXây dựng chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030/ $cSở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh; Mai Thanh Phong, Trần Anh Hào
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2024
-
290
$a12/2022
-
291
$a06/2024
-
294
$aTỉnh
-
300
$a463tr.
-
500
##
$aCNTP_2024_001
-
520
##
$aPhân tích rút ra kết luận về thực trạng ngành chế biến lương thực thực phẩm của thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016 – 2020. Nghiên cứu xu hướng công nghệ chế biến lương thực thực phẩm trong giai đoạn đến năm 2030. Từ đó dự báo được các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành chế biến lương thực thực phẩm của TP. HCM đến năm 2030. Đồng thời xác định các điểm nghẽn trong ngành chế biến lương thực thực phẩm của TP. HCM giai đoạn 2016 – 2021. Xây dựng được đề án chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm của TP. HCM đến năm 2030.
-
591
##
$aNghiên cứu các luận cứ khoa học giúp xây dựng chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
-
653
$aChế biến lương thực thực phẩm
-
653
$aThành phố Hồ Chí Minh
-
653
$aThực trạng
-
653
$aXu hướng
-
653
$aYếu tố ảnh hưởng
-
695
$aCông nghệ thực phẩm
-
700
$aĐậu, Xuân Trường, $cThS.
-
700
$aĐoàn, Phương Nhi, $cThS.
-
700
$aChâu, Trần Diễm Ái, $cThS.
-
700
$aHà, Văn Hiệp, $cThS.
-
700
$aLê, Bữu Long, $cKS.
-
700
$aLê, Minh Trung, $cThS.
-
700
$aLê, Nguyễn Đoan Duy, $cPGS.TS.
-
700
$aLê, Thị Kim Phụng, $cPGS.TS.
-
700
$aLại Huy Hùng, $cThS.
-
700
$aLại, Quốc Dạt, $cPGS.TS.
-
700
$aNguyễn, Đức Vượng, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Bá Thanh, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Hàn Dũng, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Hoàng Dũng, $cPGS.TS.
-
700
$aNguyễn, Quang Long, $cPGS.TS.
-
700
$aNguyễn, Thị Hiền, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Thị Nguyên, $cKS.
-
700
$aNguyễn, Thị Thu Hằng, $cThS.
-
700
$aPhạm, Viết Duy, $cKS.
-
700
$aTạ, Thị Minh Ngọc, $cTS.
-
700
$aTrần, Anh Hào, $cThS.
-
700
$aTrần, Thị Hạnh Nguyên, $cThS.
-
700
$aVõ, Đình Huy, $cCN.
-
791
$aSở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
-
792
$aỦy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
-
796
$a2.000
-
797
$a2.000
-
798
$a0
-
799
$a0
-
850
$82024-1791$d09/09/2024
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=204028
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=204029
-
911
#
Lê Thị Diễm Hương
-
927
#
ĐTNCKH
-
965
20/9/2024
-
999
Cesti230321627