-
0
02890nam a2200469 a 4500
-
1
Cesti210299813
-
72
$a399 - Khoa học y, dược
-
100
$aTăng, Hùng Sang, $cThS.
-
245
$aNghiên cứu xác lập mô hình và xây dựng các công cụ hỗ trợ thu thập và sử dụng gia sử sức khỏe dựa vào cộng đồng/ $cViện Di truyền Y học; Tăng Hùng Sang
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2021
-
290
$a03/2021
-
291
$a03/2023
-
294
$aTỉnh
-
355
$aBình thường
-
500
##
$aKH21050
-
520
##
$aĐề tài tập trung vào nội dung xây dựng công cụ gia sử sức khỏe và cây gia hệ. Đồng thời xây dựng và ứng dụng công cụ lượng giá nguy cơ đối với 3 bệnh trong 5 nhóm bệnh sau, xây dựng công cụ hỗ trợ thực hành GSSK online và ứng dụng. Từ đó tư vấn di truyền cho những gia đình có nhu cầu trong số 1500 GSSK được chấp nhận. Khảo sát KAP của các nhà di truyền, bác sĩ gia đình, quản lý y tế về thực hành GSSK. Xây dựng dự thảo “Chiến lược phát triển GSSK dựa vào gia đình tại Việt Nam”.
-
591
##
$aĐề tài được thực hiện nhằm xây dựng công cụ gia sử sức khỏe dựa vào gia đình và thiết lập các công cụ lượng giá, phân tầng nguy cơ bệnh tật của gia đình
-
592
##
$a1599 - Phát triển y tế và bảo vệ sức khoẻ con người
-
593
##
$aSản phẩm khoa học và công nghệ dự kiến sau khi nghiên cứu kết thúc: tài liệu “Gia sử sức khỏe cho mọi người” dành cho huấn luyện cộng đồng; tài liệu “Gia sử sức khỏe và các công cụ lượng giá nguy cơ” dành cho huấn luyện BSGĐ, BSYHD; phần mềm hỗ trợ làm GSSK/cây gia hệ dựa trên web; tiêu chí và quy trình đảm bảo chất lượng GSSK; các công cụ lượng giá nguy cơ; số liệu khảo sát KAP; số GSSK đạt chất lượng; công cụ Telegenetics; các giải pháp truyền thông; báo cáo phân tích; 06 bài báo khoa học được đăng hay chấp nhận đăng trong tạp chí chuyên ngành trong nước; 02 bài báo khoa học được đăng hay chấp nhận đăng trong tạp chí quốc tế; 01 viết chương sách: “GSSK và tư vấn di truyền”; “Chiến lược phát triển GSSK dựa vào gia đình tại Việt Nam”; đào tạo sau đại học: 01 thạc sĩ Y Sinh học, 01 thạc sĩ Công nghệ Thông tin, 01 BS CKII Bác sĩ gia đình, 01 BS CKII Bác sĩ chuyên khoa khác; cột hồ sơ đăng ký sở hữu trí tuệ, được Cục Sở hữu trí tuệ chấp thuận/hoặc Cục Bản quyền tác giả chấp thuận.
-
653
$aGia sử sức khỏe
-
653
$aSử dụng
-
653
$aThu thập
-
695
$aY học
-
700
$aĐỗ, Thị Thanh Thủy, $cPGS.TS.
-
700
$aĐặng, Thị Minh Trang, $cCN.
-
700
$aĐoàn, Phước Lộc, $cCN.
-
700
$aLê, Thanh Toàn, $cTS.BS.
-
700
$aNguyễn, Hữu Nguyên, $cBS.
-
700
$aNguyễn, Như Vinh, $cTS.BS.
-
700
$aNguyễn, Nhật Quỳnh, $cThS.BS.
-
700
$aNguyễn, Thị Quỳnh Thơ, $cTS.BS.
-
700
$aTrần, Xuân Hương Thảo, $cCN.
-
791
$aViện Di truyền Y học
-
796
$a1.250
-
797
$a1.000
-
798
$a250
-
799
$a0
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
NVKHCNDTH
-
965
11/5/2021