-
0
02732nam a2200517 a 4500
-
1
Cesti210299814
-
100
$aTrịnh, Hữu Tùng, $cBS.
-
245
$aNghiên cứu đo áp lực hậu môn trực tràng độ phân giải cao trong chẩn đoán rối loạn đại tiện ở trẻ em sau phẫu thuật bệnh Hirschsprung và dị dạng hậu môn trực tràng/ $cBệnh viện Nhi Đồng 2; Trịnh Hữu Tùng
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2021
-
290
$a03/2021
-
291
$a03/2023
-
294
$aTỉnh
-
355
$aBình thường
-
500
##
$aKH21052
-
520
##
$aĐề tài tập trung sàng lọc bệnh và thu thập mẫu, thu thập gồm 190 trường hợp sau phẫu thuật bệnh Hirschsprung và 100 trường hợp sau phẫu thuật dị dạng HMTT. Thực hiện đo áp lực hậu môn trực tràng và phân tích kết quả đo. Từ đó tiến hành đo 145/ 290 trường hợp nhóm bệnh nhân phẫu thuật và 145/290 trường hợp nhóm dân số tham chiếu.
-
567
##
$aĐề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu cắt ngang mô tả
-
591
##
$aĐề tài được thực hiện nhằm mục tiêu nghiên cứu các đặc điểm của phương pháp đo áp lực hậu môn trực tràng độ phân giải cao (HRAM) trong chẩn đoán nguyên nhân rối loạn đại tiện ở trẻ em.
-
592
##
$a1599 - Phát triển y tế và bảo vệ sức khoẻ con người
-
593
##
$aSản phẩm khoa học và công nghệ dự kiến sau khi nghiên cứu kết thúc bao gồm: Chuyên đề 1 “Cập nhật, chẩn đoán và xử trí rối loạn đại tiện ở trẻ em”; Chuyên đề 2 “Các phương pháp phản hồi sinh học sàn chậu”; bảng số liệu thô; tài liệu tập huấn 1 “Hướng dẫn kỹ thuật xét nghiệm thăm dò chức năng HMTT ở trẻ em”; tài liệu tập huấn 2 “Phương pháp phản hồi sinh học sàn chậu ở trẻ em”; báo cáo nghiên cứu tổng kết; 02 bài báo khoa học đăng trong tạp chí trong nước; 01 bài báo khoa học đăng trong tạp chí quốc tế; đào tạo sau đại học: 01 thạc sĩ Ngoại nhi; lớp đào tạo 1 “Hướng dẫn kỹ thuật xét nghiệm thăm dò chức năng HMTT ở trẻ em”; lớp đào tạo 2 “Phương pháp phản hồi sinh học sàn chậu ở trẻ em”.
-
594
##
$aKết quả nghiên cứu dự kiến được ứng dụng tại Bệnh viện Nhi Đồng 2; Các bệnh viện nhi trên toàn quốc
-
653
$aÁp lực hậu môn trực tràng
-
653
$aBệnh Hirschsprung
-
653
$aDị dạng hậu môn trực tràng
-
653
$aHRAM
-
653
$aRối loạn đại tiện
-
653
$aSón phân
-
653
$aTiêu bón
-
653
$aTrẻ em
-
695
$aY học
-
700
$aLâm, Thiên Kim, $cThS.BS.
-
700
$aNguyễn, Minh Ngọc, $cBSCKII.
-
700
$aPhạm, Ngọc Thạch, $cTS.BS.
-
700
$aPhạm, Thị Mai Anh, ThS.
-
700
$aTrần, Quốc Việt, $cTS.BS
-
700
$aTrần, Thanh Trí, $cTS.BS.
-
791
$aBệnh viện Nhi Đồng 2
-
792
$aSở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
-
796
$a808
-
797
$a808
-
798
$a0
-
799
$a0
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
NVKHCNDTH
-
965
11/5/2021