-
0
04490nam a2200697 a 4500
-
1
Cesti230321627
-
72
$a211 - Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống
-
100
$aMai, Thanh Phong, $cPGS.TS.
-
245
$aXây dựng chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030/ $cSở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh; Mai Thanh Phong, Trần Anh Hào
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2022
-
290
$a12/2022
-
291
$a12/2023
-
294
$aTỉnh
-
355
$aBình thường
-
500
##
$aKH22060
-
520
##
$aPhân tích rút ra kết luận về thực trạng ngành chế biến lương thực thực phẩm của thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016 – 2020. Nghiên cứu xu hướng công nghệ chế biến lương thực thực phẩm trong giai đoạn đến năm 2030. Từ đó dự báo được các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành chế biến lương thực thực phẩm của TP. HCM đến năm 2030. Đồng thời xác định các điểm nghẽn trong ngành chế biến lương thực thực phẩm của TP. HCM giai đoạn 2016 – 2021. Xây dựng được đề án chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm của TP. HCM đến năm 2030.
-
567
##
$aĐề tài sử dụng các phương pháp nghiên cứu như sưu tra tài liệu, phỏng vấn chuyên gia, khảo sát doanh nghiệp và thực địa; phân tích, tổng hợp các yêu cầu quản lý ngành dựa trên các văn kiện, báo cáo của các cơ quan quản lý tại thành phố cũng như phỏng vấn trực tiếp các cán bộ đang thực hiện công tác quản lý ngành; phỏng vấn trực tiếp và thảo luận nhóm với các doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành và các chuyên gia quản lý nhà nước; phỏng vấn sâu, tập hợp và nghiên cứu tài liệu.
-
591
##
$aNghiên cứu các luận cứ khoa học giúp xây dựng chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
-
592
##
$a1316 - Phát triển sản xuất và công nghệ công nghiệp: Công nghiệp thực phẩm và đồ uống
-
593
##
$aSản phẩm khoa học và công nghệ dự kiến sau khi nghiên cứu kết thúc bao gồm: Báo cáo phân tích thực trạng ngành chế biến lương thực thực phẩm TP HCM; Báo cáo phân tích điểm nghẽn của ngành chế biến lương thực thực phẩm TP.HCM; Báo cáo phân tích dự báo các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm của TP.HCM đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050; Báo cáo phân tích Chiến lược phát triển các công nghệ lõi của ngành chế biến lương thực thực phẩm TP.HCM đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050; Báo cáo tổng hợp đề án xây dựng Chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm TP.HCM đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050; Báo cáo tóm tắt đề án xây dựng Chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm TP. HCM đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050; Dự thảo Chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm TP.HCM đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050; Danh mục các dự án cần đầu tư để phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm đến năm 2030; Giải pháp và kiến nghị chính sách thực hiện Chiến lược phát triển ngành chế biến lương thực thực phẩm đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
-
594
##
$aKết quả nghiên cứu dự kiến được ứng dụng tại Sở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh.
-
653
$aChế biến lương thực thực phẩm
-
653
$aThành phố Hồ Chí Minh
-
653
$aThực trạng
-
653
$aXu hướng
-
653
$aYếu tố ảnh hưởng
-
695
$aCông nghệ thực phẩm
-
700
$aĐậu, Xuân Trường, $cThS.
-
700
$aĐoàn, Phương Nhi, $cThS.
-
700
$aChâu, Trần Diễm Ái, $cThS.
-
700
$aHà, Văn Hiệp, $cThS.
-
700
$aLê, Bữu Long, $cKS.
-
700
$aLê, Minh Trung, $cThS.
-
700
$aLê, Nguyễn Đoan Duy, $cPGS.TS.
-
700
$aLê, Thị Kim Phụng, $cPGS.TS.
-
700
$aLại Huy Hùng, $cThS.
-
700
$aLại, Quốc Dạt, $cPGS.TS.
-
700
$aNguyễn, Đức Vượng, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Bá Thanh, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Hàn Dũng, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Hoàng Dũng, $cPGS.TS.
-
700
$aNguyễn, Quang Long, $cPGS.TS.
-
700
$aNguyễn, Thị Hiền, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Thị Nguyên, $cKS.
-
700
$aNguyễn, Thị Thu Hằng, $cThS.
-
700
$aPhạm, Viết Duy, $cKS.
-
700
$aTạ, Thị Minh Ngọc, $cTS.
-
700
$aTrần, Anh Hào, $cThS.
-
700
$aTrần, Thị Hạnh Nguyên, $cThS.
-
700
$aVõ, Đình Huy, $cCN.
-
791
$aSở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
-
792
$aỦy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
-
796
$a2.000
-
797
$a2.000
-
798
$a0
-
799
$a0
-
911
#
Đoàn Thị Kim Oanh
-
927
#
NVKHCNDTH
-
965
2/2/2023