-
0
00025nam a2200024 a 4500
-
1
Cesti240334229
-
40
$aCesti
-
72
$a502-Kinh tế và kinh doanh
-
100
$aTrần, Thiên Phúc, $cPGS.TS.
-
245
$aNghiên cứu xây dựng chiến lược phát triển ngành Cơ khí – Tự động hóa Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050/ $cSở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh; Trần Thiên Phúc; Nguyễn Thị Kim Ngọc
-
260
$aTP.Hồ Chí Minh, $c2024
-
290
$a12/2022
-
291
$a06/2024
-
294
$aTỉnh
-
300
$a204tr.
-
500
##
$aKT_2024_001
-
520
##
$aNghiên cứu xác định các phân ngành - công nghệ - sản phẩm cơ khí – tự động hóa chủ lực thành phố tập trung phát triển đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, phù hợp với đặc điểm của thành phố và cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
-
591
##
$aĐề tài được thực hiện nhằm nghiên cứu các luận cứ khoa học giúp hình thành chiến lược phát triển ngành cơ khí – tự động hóa Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050
-
653
$aCơ khí
-
653
$aChiến lược
-
653
$aPhát triển
-
653
$aTự động hóa
-
653
$aThành phố Hồ Chí Minh
-
695
$aKinh tế
-
700
$aĐặng, Quang Kỳ, $cThS.
-
700
$aĐậu, Xuân Trường, $cThS.
-
700
$aĐoàn, Phương Nhi, $cThS.
-
700
$aBành, Quốc Nguyên, $cTS.
-
700
$aCao, Minh Đức
-
700
$aDương, Huyền Lynh, $cTS.
-
700
$aHồ, Triết Hưng
-
700
$aLê, Nguyễn Duy Oanh
-
700
$aLê, Thanh Danh, $cPGS.TS.
-
700
$aLại, Huy Hùng, $cThS.
-
700
$aNgô, Hà Quang Thịnh, $cTS.
-
700
$aNgô, Thị Quỳnh Trang, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Hữu Phúc, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Hữu Thọ, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Minh Dương, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Thái Hùng
-
700
$aNguyễn, Thị Kim Ngọc, $cThS.
-
700
$aNguyễn, Thanh Trà
-
700
$aNguyễn, Vũ Thịnh, $cTS.
-
700
$aNguyễn, Văn Trí
-
700
$aPhạm, Ngọc Tuấn, $cPGS.TS.
-
700
$aPhạm, Sơn Minh, $cPGS.TS.
-
700
$aThái Thị Hồng Sen
-
700
$aTrịnh, Mai Hùng
-
700
$aTrịnh, Thị Thanh Loan
-
700
$aTrần, Anh Hòa
-
700
$aTrần, Anh Sơn, $cPGS.TS.
-
700
$aTrần, Hải Nam, $cTS,
-
700
$aTrần, Minh Thế Uyên, $cTS.
-
700
$aTrần, Thiên Phúc, $cPGS.TS.
-
700
$aTrần, Trọng Khánh Đạt, $cThS.
-
700
$aVõ, Đình Huy
-
791
$aSở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
-
792
$aỦy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
-
796
$a2.100
-
797
$a2.100
-
798
$a0
-
799
$a0
-
850
$82024-1792$d09/09/2024
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=204030
-
856
42
$uhttp://172.30.1.210/libol/search/download.asp?ID=204031
-
911
#
Lê Thị Diễm Hương
-
927
#
ĐTNCKH
-
965
20/9/2024
-
999
Cesti230321449